Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 09-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 09:26 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 32 ngoại tệ tăng giá, 43 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 59 ngoại tệ tăng giá và 27 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 619,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,566.00 -176.00 | 15,666.00 -179.00 | 16,304.00 92.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,564.00 -12.00 | 17,670.00 94.00 | 18,042 -68.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,914 26,914 | 27,275 -97.00 | 27,920 27,920 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,312.45 | 3,336.77 -9.14 | 3,454.05 0.01 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,407.00 | 0.00 -3,577.00 |
Euro | EUR | 25,455 -313.16 | 25,712 -159.03 | 26,853 436.68 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -29,615.00 | 30,164 177.00 | 0.00 -30,933.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,030.00 3,030.00 | 3,058.00 3,058.00 | 3,157.00 3,157.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 289.69 289.69 | 301.30 301.30 |
Yên Nhật | JPY | 165.07 0.77 | 165.90 -1.70 | 170.42 -1.18 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.77 18.77 | 0.00 -22.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,414 | 81,555 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.67 0.67 | 1.37 1.37 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,139.51 | 0.00 -5,252.01 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,140.00 2,140.00 | 2,260.00 2,260.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,566.00 | 14,756.00 180.00 | 0.00 -15,156.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 250.95 | 277.82 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,439.42 | 6,697.37 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,282.07 | 0.00 -2,379.14 |
Đô la Singapore | SGD | 17,796.00 -8.00 | 17,796.00 -125.00 | 18,335 37.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -628.68 | 676.00 7.32 | 0.00 -696.68 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,054 24.00 | 24,075 -5.00 | 24,395 15.00 |
Vàng SJC | XAU | 732,000 | 0.00 | 739,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.